Bước tới nội dung

cytolysin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɑɪ.tᵊl.ˈɑɪ.sᵊn/

Danh từ

[sửa]

cytolysin /ˌsɑɪ.tᵊl.ˈɑɪ.sᵊn/

  1. Tiêu tế bào tố; hủy tế bào tố.

Tham khảo

[sửa]