dèche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dèche
/dɛʃ/
dèches
/dɛʃ/

dèche gc /dɛʃ/

  1. (Thông tục) Cảnh túng quẫn.
    Tomber dans la dèche — sa vào cảnh túng quẫn

Tham khảo[sửa]