Bước tới nội dung

débâter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ba.te/

Ngoại động từ

[sửa]

débâter ngoại động từ /de.ba.te/

  1. Tháo yên cho.
    Débâter un âne — tháo yên cho con lừa

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]