Bước tới nội dung

débagouler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ba.ɡu.le/

Ngoại động từ

[sửa]

débagouler ngoại động từ /de.ba.ɡu.le/

  1. (Thông tục) Phun ra, tuôn ra.
    Débagouler des sottises — tuôn ra những điều tầm bậy

Nội động từ

[sửa]

débagouler nội động từ /de.ba.ɡu.le/

  1. (Từ cũ nghĩa cũ, thông tục) Nôn mửa.

Tham khảo

[sửa]