Bước tới nội dung

débitable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

débitable

  1. Có thể xẻ.
    Bois débitable en planches — gỗ có thể xẻ thành ván
  2. (Kế toán) Có thể ghi nợ.

Tham khảo

[sửa]