débouter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.bu.te/

Ngoại động từ[sửa]

débouter ngoại động từ /de.bu.te/

  1. (Luật học, pháp lý) Bác đơn của.
    Débouter quelqu'un de son appel — bác đơn chống án của ai

Tham khảo[sửa]