débrancher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.bʁɑ̃.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

débrancher ngoại động từ /de.bʁɑ̃.ʃe/

  1. (Đường sắt) Cắt (toa).
  2. (Điện học) Ngắt điện, tắt.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]