Bước tới nội dung

décélération

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.se.le.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
décélération
/de.se.le.ʁa.sjɔ̃/
décélération
/de.se.le.ʁa.sjɔ̃/

décélération gc /de.se.le.ʁa.sjɔ̃/

  1. (Toán học) Độ giảm tốc.

Tham khảo

[sửa]