décennal
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.se.nal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | décennal /de.se.nal/ |
décennal /de.se.nal/ |
Giống cái | décennale /de.sɛ.nal/ |
décennale /de.sɛ.nal/ |
décennal /de.se.nal/
- Fête décennale — hội mười năm một lần
Tham khảo
[sửa]- "décennal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)