Bước tới nội dung

décennal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.se.nal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực décennal
/de.se.nal/
décennal
/de.se.nal/
Giống cái décennale
/de.sɛ.nal/
décennale
/de.sɛ.nal/

décennal /de.se.nal/

  1. (Kéo dài) Mười năm.
    Magistrature décennale — tổ chức quan tòa mười năm
  • mười năm một lần
    1. Fête décennale — hội mười năm một lần

    Tham khảo

    [sửa]