décerner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.sɛʁ.ne/
Ngoại động từ[sửa]
décerner ngoại động từ /de.sɛʁ.ne/
- (Luật học, pháp lý) Phát ra, ra lệnh.
- Décerner un mandat d’arrêt — phát ra một lệnh bắt
- Trao tặng, trao.
- Décerner un prix — trao một giải thưởng
Tham khảo[sửa]
- "décerner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)