déchiffrement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ʃi.fʁə.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
déchiffrement /de.ʃi.fʁə.mɑ̃/ |
déchiffrement /de.ʃi.fʁə.mɑ̃/ |
déchiffrement gđ /de.ʃi.fʁə.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "déchiffrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)