Bước tới nội dung

décime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
décimes
/de.sim/
décimes
/de.sim/

décime gc

  1. (Sử học) Thuế tăng lữ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
décimes
/de.sim/
décimes
/de.sim/

décime

  1. (Luật học, pháp lý) Phụ thu phần mười.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Hào (một phần mười frăng).

Tham khảo

[sửa]