Bước tới nội dung

décimer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /de.si.me/

Ngoại động từ

décimer ngoại động từ /de.si.me/

  1. Tàn sát, làm chết hàng loạt.
    La peste décimait la population — bệnh dịch hạch xưa làm nhân dân chết hàng loạt
  2. (Sử học) Giết một phần mười (số người).

Tham khảo