déclaratif
Giao diện
Tiếng Pháp
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | déclarative /de.kla.ʁa.tiv/ |
déclarative /de.kla.ʁa.tiv/ |
| Giống cái | déclarative /de.kla.ʁa.tiv/ |
déclarative /de.kla.ʁa.tiv/ |
déclaratif
- (Luật học, pháp lý) Có tuyên bố rõ.
- (Ngôn ngữ học) Tuyên ngôn.
- Verbe —
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “déclaratif”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)