déclaratif
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déclarative /de.kla.ʁa.tiv/ |
déclarative /de.kla.ʁa.tiv/ |
Giống cái | déclarative /de.kla.ʁa.tiv/ |
déclarative /de.kla.ʁa.tiv/ |
déclaratif
- (Luật học, pháp lý) Có tuyên bố rõ.
- (Ngôn ngữ học) Tuyên ngôn.
- Verbe —
Tham khảo[sửa]
- "déclaratif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)