Bước tới nội dung

déclinant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.kli.nɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déclinant
/de.kli.nɑ̃/
déclinants
/de.kli.nɑ̃/

déclinant /de.kli.nɑ̃/

  1. Suy tàn, suy yếu.
    Puissance déclinant — cường quốc đang suy tàn

Tham khảo

[sửa]