déclinant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.kli.nɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
déclinant /de.kli.nɑ̃/ |
déclinants /de.kli.nɑ̃/ |
déclinant gđ /de.kli.nɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "déclinant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)