Bước tới nội dung

décodeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.kɔ.dœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
décodeur
/de.kɔ.dœʁ/
décodeurs
/de.kɔ.dœʁ/

décodeur /de.kɔ.dœʁ/

  1. Máy dịch mã.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]