décoloniser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.kɔ.lɔ.ni.ze/

Ngoại động từ[sửa]

décoloniser ngoại động từ /de.kɔ.lɔ.ni.ze/

  1. Giải phóng khỏi ách thực dân, phi thực dân hóa.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]