Bước tới nội dung

déconcertant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.kɔ̃.sɛʁ.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực déconcertant
/de.kɔ̃.sɛʁ.tɑ̃/
déconcertants
/de.kɔ̃.sɛʁ.tɑ̃/
Giống cái déconcertante
/de.kɔ̃.sɛʁ.tɑ̃t/
déconcertantes
/de.kɔ̃.sɛʁ.tɑ̃t/

déconcertant /de.kɔ̃.sɛʁ.tɑ̃/

  1. Làm chưng hửng, làm bối rối.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]