Bước tới nội dung

décontamination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.kɔ̃.ta.mi.na.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
décontamination
/de.kɔ̃.ta.mi.na.sjɔ̃/
décontamination
/de.kɔ̃.ta.mi.na.sjɔ̃/

décontamination gc /de.kɔ̃.ta.mi.na.sjɔ̃/

  1. Sự khử nhiễm.

Tham khảo

[sửa]