décontenancer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.kɔ̃t.nɑ̃.se/

Ngoại động từ[sửa]

décontenancer ngoại động từ /de.kɔ̃t.nɑ̃.se/

  1. Làm lúng túng, làm bối rối.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]