décontenancer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.kɔ̃t.nɑ̃.se/
Ngoại động từ[sửa]
décontenancer ngoại động từ /de.kɔ̃t.nɑ̃.se/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "décontenancer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
décontenancer ngoại động từ /de.kɔ̃t.nɑ̃.se/