encourager
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈkɜː.ɪd.ʒɜː/
Danh từ
[sửa]encourager /ɪn.ˈkɜː.ɪd.ʒɜː/
- Xem encourage
Tham khảo
[sửa]- "encourager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ku.ʁa.ʒe/
Ngoại động từ
[sửa]encourager ngoại động từ /ɑ̃.ku.ʁa.ʒe/
- Khuyến khích, khích lệ, cổ vũ.
- Encourager l’agriculture — khuyến khích nông nghiệp
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "encourager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)