Bước tới nội dung

encourager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈkɜː.ɪd.ʒɜː/

Danh từ

[sửa]

encourager /ɪn.ˈkɜː.ɪd.ʒɜː/

  1. Xem encourage

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ku.ʁa.ʒe/

Ngoại động từ

[sửa]

encourager ngoại động từ /ɑ̃.ku.ʁa.ʒe/

  1. Khuyến khích, khích lệ, cổ vũ.
    Encourager l’agriculture — khuyến khích nông nghiệp

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]