découper
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.ku.pe/
Ngoại động từ[sửa]
découper ngoại động từ /de.ku.pe/
- Chặt, cắt.
- Découper un poulet — chặt thịt gà.
- Découper des images — cắt hình (ở tờ báo...).
- Làm nổi bật.
- Mont qui découpe sa crête à l’horizon — ngọn núi để đỉnh nổi bật ở chân đồi.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "découper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)