décousure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

décousure gc

  1. (Săn bắn) Chỗ bị húc toạt da (ở chó săn, do lợn lòi... ).
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Chỗ sổ chỉ, chỗ sứt chỉ (ở quần áo).

Tham khảo[sửa]