Bước tới nội dung

décrire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.kʁiʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

décrire ngoại động từ /de.kʁiʁ/

  1. Tả, miêu tả.
    Décrire un site célèbre — tả một thắng cảnh.
    Décrire un combat — miêu tả một cuộc chiến đấu.
  2. (Toán học) Vẽ, vạch.
    Décrire une ellipse — vẽ một hình elip.
    La trajectoir que décrit une planète — quỹ đạo do hành tinh vạch ra.

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]