décrire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.kʁiʁ/
Ngoại động từ
[sửa]décrire ngoại động từ /de.kʁiʁ/
- Tả, miêu tả.
- Décrire un site célèbre — tả một thắng cảnh.
- Décrire un combat — miêu tả một cuộc chiến đấu.
- (Toán học) Vẽ, vạch.
- Décrire une ellipse — vẽ một hình elip.
- La trajectoir que décrit une planète — quỹ đạo do hành tinh vạch ra.
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "décrire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)