décroissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]décroissement gđ (số nhiều décroissements)
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "décroissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
décroissement gđ (số nhiều décroissements)