déculotter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ky.lɔ.te/
Ngoại động từ
[sửa]déculotter ngoại động từ /de.ky.lɔ.te/
- Cởi quần, lột quần.
- Déculotter un enfant — cởi quần một đứa trẻ.
- déculotter un pipe — (thân mật) nạo xái nõ tẩu
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "déculotter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)