Bước tới nội dung

déculotter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ky.lɔ.te/

Ngoại động từ

[sửa]

déculotter ngoại động từ /de.ky.lɔ.te/

  1. Cởi quần, lột quần.
    Déculotter un enfant — cởi quần một đứa trẻ.
    déculotter un pipe — (thân mật) nạo xái nõ tẩu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]