Bước tới nội dung

dédramatiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ded.ʁa.ma.ti.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

dédramatiser ngoại động từ /ded.ʁa.ma.ti.ze/

  1. Làm bớt nguy kịch; làm bớt khủng hoảng.

Tham khảo

[sửa]