nguy kịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwi˧˧ kḭ̈ʔk˨˩ŋwi˧˥ kḭ̈t˨˨ŋwi˧˧ kɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwi˧˥ kïk˨˨ŋwi˧˥ kḭ̈k˨˨ŋwi˧˥˧ kḭ̈k˨˨

Định nghĩa[sửa]

nguy kịch

  1. Có thể gây thiệt hại đến tính mạng.
    Bệnh tình nguy kịch.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]