Bước tới nội dung

défaveur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fa.vœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
défaveur
/de.fa.vœʁ/
défaveur
/de.fa.vœʁ/

défaveur gc /de.fa.vœʁ/

  1. Sự mất tín nhiệm, sự mất lòng mến.
    Encourir la défaveur du public — mất tín nhiệm đối với quần chúng.

Tham khảo

[sửa]