défendable
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.fɑ̃.dabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | défendable /de.fɑ̃.dabl/ |
défendable /de.fɑ̃.dabl/ |
Giống cái | défendable /de.fɑ̃.dabl/ |
défendable /de.fɑ̃.dabl/ |
défendable /de.fɑ̃.dabl/
- Bảo vệ được.
- Poste défendable — đồn bảo vệ được.
- Bênh vực được.
- Opinion défendable — ý kiến bênh vực được
Tham khảo[sửa]
- "défendable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)