défendable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.fɑ̃.dabl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực défendable
/de.fɑ̃.dabl/
défendable
/de.fɑ̃.dabl/
Giống cái défendable
/de.fɑ̃.dabl/
défendable
/de.fɑ̃.dabl/

défendable /de.fɑ̃.dabl/

  1. Bảo vệ được.
    Poste défendable — đồn bảo vệ được.
  2. Bênh vực được.
    Opinion défendable — ý kiến bênh vực được

Tham khảo[sửa]