déferlement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.fɛʁ.lə.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
déferlement /de.fɛʁ.lə.mɑ̃/ |
déferlements /de.fɛʁ.lə.mɑ̃/ |
déferlement gđ /de.fɛʁ.lə.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "déferlement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)