Bước tới nội dung

déferlement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fɛʁ.lə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déferlement
/de.fɛʁ.lə.mɑ̃/
déferlements
/de.fɛʁ.lə.mɑ̃/

déferlement /de.fɛʁ.lə.mɑ̃/

  1. Sự vỗ (sóng).
  2. Sự dồn dập, sựạt.

Tham khảo

[sửa]