Bước tới nội dung

défeuiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

défeuiller ngoại động từ

  1. Hái , bứt .
    Défeuiller un mûrier — hái lá cây dâu tằm.

Tham khảo

[sửa]