Bước tới nội dung

défilement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fil.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
défilement
/de.fil.mɑ̃/
défilements
/de.fil.mɑ̃/

défilement /de.fil.mɑ̃/

  1. (Quân sự) Sự núp (sau công sự, gò đất... ).

Tham khảo

[sửa]