défoncé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /de.fɔ̃.se/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | défoncé /de.fɔ̃.se/ |
défoncés /de.fɔ̃.se/ |
| Giống cái | défoncée /de.fɔ̃.se/ |
défoncées /de.fɔ̃.se/ |
défoncé /de.fɔ̃.se/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “défoncé”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)