défoncé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.fɔ̃.se/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | défoncé /de.fɔ̃.se/ |
défoncés /de.fɔ̃.se/ |
Giống cái | défoncée /de.fɔ̃.se/ |
défoncées /de.fɔ̃.se/ |
défoncé /de.fɔ̃.se/
- Sụt hỏng.
- Un sommier défoncé — giát lò xo đã sụt hỏng.
- Gồ ghề, (có) nhiều ổ gà.
- Route défoncée — đường gồ ghề.
Tham khảo[sửa]
- "défoncé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)