Bước tới nội dung

défoncé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fɔ̃.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực défoncé
/de.fɔ̃.se/
défoncés
/de.fɔ̃.se/
Giống cái défoncée
/de.fɔ̃.se/
défoncées
/de.fɔ̃.se/

défoncé /de.fɔ̃.se/

  1. Sụt hỏng.
    Un sommier défoncé — giát lò xo đã sụt hỏng.
  2. Gồ ghề, (có) nhiều.
    Route défoncée — đường gồ ghề.

Tham khảo

[sửa]