défricher
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.fʁi.ʃe/
Ngoại động từ
[sửa]défricher ngoại động từ /de.fʁi.ʃe/
- Khai hoang.
- (Nghĩa bóng) Khai phá.
- Défricher une question — khai phá một vấn đề.
Tham khảo
[sửa]- "défricher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)