Bước tới nội dung

défroncer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fʁɔ̃.se/

Ngoại động từ

[sửa]

défroncer ngoại động từ /de.fʁɔ̃.se/

  1. Vuốt thẳng nếp.
    défroncer les sourcils — hết cau mày.

Tham khảo

[sửa]