Bước tới nội dung

dégarnir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ɡaʁ.niʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

dégarnir ngoại động từ /de.ɡaʁ.niʁ/

  1. Dọn đi, lấy đi.
    Dégarnir un salon — dọn đồ trong phòng khách đi.
    Dégarnir un poste — rút quân khỏi một vị trí.

Tham khảo

[sửa]