dégarnir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.ɡaʁ.niʁ/
Ngoại động từ[sửa]
dégarnir ngoại động từ /de.ɡaʁ.niʁ/
- Dọn đi, lấy đi.
- Dégarnir un salon — dọn đồ trong phòng khách đi.
- Dégarnir un poste — rút quân khỏi một vị trí.
Tham khảo[sửa]
- "dégarnir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)