dégommer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ɡɔ.me/

Ngoại động từ[sửa]

dégommer ngoại động từ /de.ɡɔ.me/

  1. Bỏ hồ, tẩy hồ, gột hồ.
    Dégommer une enveloppe — bỏ hồ ở phong bì.
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Cách chức, thải hồi.

Tham khảo[sửa]