dégrisement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ɡʁiz.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dégrisement /de.ɡʁiz.mɑ̃/ |
dégrisement /de.ɡʁiz.mɑ̃/ |
dégrisement gđ /de.ɡʁiz.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "dégrisement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)