Bước tới nội dung

dégrossissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dégrossissement

  1. (Kỹ thuật) Sự phác hình.
  2. (Kỹ thuật) Sự cán thô, sự cán phác.

Tham khảo

[sửa]