déhanchement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ɑ̃ʃ.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
déhanchement /de.ɑ̃ʃ.mɑ̃/ |
déhanchements /de.ɑ̃ʃ.mɑ̃/ |
déhanchement gđ /de.ɑ̃ʃ.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "déhanchement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)