Bước tới nội dung

déhancher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ɑ̃.ʃe/

Động từ phản thân

[sửa]

se déhancher tự động từ /de.ɑ̃.ʃe/

  1. Đi núng nính.
  2. Đứng một chân chân kia nhón.

Tham khảo

[sửa]