déjà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Phó từ[sửa]

déjà /de.ʒa/

  1. Đã.
    Il a déjà fini son travail — nó đã làm xong công việc
    Je vous ai déjà dit que — tôi đã bảo anh rằng
    C’est déjà beaucoup — như thế đã là nhiều rồi

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]