après
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pʁɛ/
Giới từ
[sửa]après /a.pʁɛ/
- Sau, ở sau.
- Après la naissance de Jésus-Christ — sau khi chúa Giê Xu ra đời
- Le printemps vient après l’hiver — mùa xuân đến sau mùa đông
- Après mûre réflexion — sau khi suy nghĩ chín chắn
- Ces événements sont arrivés les uns après les autres — các biến cố này lần lượt xảy ra (biến cố này sau biến cố kia)
- Après vous — mời ông vào trước (làm trước...)
- Après cela, après çà, après quoi — sau đó
- Nous allons déjeuner, après quoi nous nous mettrons en route — chúng ta đi ăn cơm, sau đó sẽ lên đường
- Être après qqn sur une liste alphabétique — đứng sau ai trên danh sách xếp theo ABC
- Être après qqn dans une file d’attente — đứng sau ai trong hàng chờ đợi
- Après manger, après avoir mangé — sau khi ăn
- Theo, đuổi theo.
- Courir après un lièvre — chạy đuổi theo con thỏ
- Chống.
- Crier après quelqu'un — la hét chống ai
- après que (liên ngữ) — sau khi
- Il faut bonne mémoire après qu’on a menti — phải có trí nhớ tốt sau khi nói dối
- Trois semaines après que cette phrase ait été écrite" (Henry de Montherlant) — ba tuần sau khi câu này được viết ra
- après tout — dù sao; chung quy
- “Mais, madame, après tout, je ne suis pas un ange” (Molière) — nhưng, thưa bà, dù sao tôi cũng không phải là một ông thánh
- d’après (giới ngữ) — theo như, theo
- D’après la loi — theo luật
- Reproduction d’après l’original — sự mô phỏng theo bản chính
- Juger d’après les apparences — xét đoán theo bề ngoài
- D’après moi — theo tôi, theo ý tôi
- demander après quelqu’un — (thân mật) mong muốn ai đến
- être après quelqu’un — bám lấy ai mà quấy rầy+ luôn luôn chăm sóc ai
- jeter le manche après la cognée — thất vọng, nản lòng
- après la pluie, le beau temps — sau cơn mưa, trời lại sáng (sau thời kỳ đen tối là thời kỳ tươi sáng)
Phó từ
[sửa]après /a.pʁɛ/
- Sau, rồi.
- Je viendrai après — tôi sẽ đến sau
- La réussite professionnelle passe après — thành công về nghề nghiệp thì tính sau, thành công về nghề nghiệp ít quan trọng hơn
- Mangez d’abord, buvez après — ăn đã rồi uống
- Peu de temps après — ít lâu sau
- La nuit d’après — đêm sau
- après? — sau đó ra sao? rồi sao nữa?
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "après", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)