Bước tới nội dung

ensuite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.sɥit/

Phó từ

[sửa]

ensuite /ɑ̃.sɥit/

  1. Rồi, rồi sau.
    Travaillez d’abord, vous vous amuserez ensuite — làm việc đã rồi sẽ chơi
  2. Sau đó, tiếp theo đó.
    Venaient ensuite les petits enfants — sau đó đến các em bé
  3. Sau nữa.
    D’abord, je ne veux pas; ensuite, je ne peux pas — trước hết tôi cũng không muốn, sau nữa tôi cũng không thể

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]