Bước tới nội dung

déjanter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ʒɑ̃.te/

Ngoại động từ

[sửa]

déjanter ngoại động từ /de.ʒɑ̃.te/

  1. Tháo (lốp xe) ra khỏi vành.

Tham khảo

[sửa]