déjucher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ʒy.ʃe/

Nội động từ[sửa]

déjucher nội động từ /de.ʒy.ʃe/

  1. Xuống chuồng (gà).

Ngoại động từ[sửa]

déjucher ngoại động từ /de.ʒy.ʃe/

  1. Đuổi (gà) xuống chuồng.

Tham khảo[sửa]