Bước tới nội dung

délai-congé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

délai-congé

  1. Kỳ hạn báo thôi (thôi việc, thôi thuê).

Tham khảo

[sửa]