Bước tới nội dung

délaissé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.lɛ.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực délaissé
/de.lɛ.se/
délaissés
/de.lɛ.se/
Giống cái délaissée
/de.lɛ.se/
délaissées
/de.lɛ.se/

délaissé /de.lɛ.se/

  1. Bị bỏ rơi.
    Enfants délaissés — trẻ bị bỏ rơi

Tham khảo

[sửa]