délictueux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.lik.tɥø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | délictueux /de.lik.tɥø/ |
délictueux /de.lik.tɥø/ |
Giống cái | délictueuse /de.lik.tɥøz/ |
délictueuses /de.lik.tɥøz/ |
délictueux /de.lik.tɥø/
- (Luật học, pháp lý) Phạm tội.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "délictueux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)